GIÁM SÁT TÀU THAN TẠI CẢNG XẾP-TRUNG CHUYỂN-CẢNG DỠ
PHÂN XƯỞNG QUẢN LÝ VẬN HÀNH CẢNG-CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN DUYÊN HẢI
TÀU CHỜ NHẬN HÀNG
0TÀU ĐANG XẾP HÀNG
0TÀU CHỜ KHỞI HÀNH
0TÀU TẠI CẢNG DỠ
0Danh sách Tàu tại Cảng xếp
| STT | Tên Tàu | Số HĐ | Cảng rót/xếp hàng | ĐVCC | Chủng loại than | Giám Định Mớn Không Tải | KL Xếp (tấn) | Mớn TB | Ngày giờ khởi hành | Trạng thái | NV Giám sát |
|---|
Danh sách Tàu tại Cảng xếp/Trung chuyển
| STT | Tên Tàu Mẹ | Tên Tàu CT / Trạng thái | Số HĐ | VỊ TRÍ RÓT/XẾP | Giám Định Mớn Không Tải | KL Xếp (tấn) | Mớn TB | T/G Khởi hành | NV Giám sát |
|---|
Danh sách Tàu tại Cảng dỡ
| STT | Tên tàu / Tàu mẹ | Tên tàu CT | Số HĐ | KL Xếp (tấn) | Mớn TB | Chênh lệch (tấn) | K/L Cảng dỡ | NOR | Giám định | Chi tiết | NV Giám sát (LP) |
|---|
Danh sách Tàu dự báo Dem/Des
| STT | Tên tàu | TÊN TÀU CHUYỂN TẢI | Arrival Window | T/G Bắt Đầu Bốc Dỡ | Dự báo Dem (USD) | Dự báo Des (USD) | ROUTE |
|---|
A. Thống kê Than Nội địa
B. Thống kê Than Nhập khẩu
KIỂM SOÁT LIGHTSHIP + CONSTANT
| STT | Tên tàu/Tàu mẹ | Tàu CT | Số HĐ | Ngày nhận NOR | LS+C (LP) (tấn) | Lightship Tàu (tấn) | Constant (LP) (tấn) | LS+C (DP) (tấn) | Constant (DP) (tấn) | Chênh lệch Constant (tấn) | Thao tác |
|---|